Tổng quan về tấm Inox 304 dày 1.5mm
Tấm Inox 304 dày 1.5mm là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenit, được làm từ hợp kim chứa 18% Crom và 8% Niken, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội. Với độ dày 1.5mm, sản phẩm này đạt sự cân bằng giữa độ bền, trọng lượng nhẹ và khả năng gia công, phù hợp cho nhiều ứng dụng từ công nghiệp, xây dựng, nội thất đến trang trí.
Tấm Inox 304 dày 1.5mm nổi bật với tính ổn định, chống oxi hóa, dễ cắt, uốn, hàn và tạo hình. Đa dạng bề mặt hoàn thiện (bóng gương, mờ, xước hairline, No.4) giúp sản phẩm đáp ứng cả yêu cầu kỹ thuật và thẩm mỹ, từ các chi tiết máy móc đến thiết kế nội thất cao cấp.
Cấu tạo tấm Inox 304 dày 1.5mm
Tấm Inox 304 dày 1.5mm là một khối hợp kim thép không gỉ đồng nhất, không phân lớp, được sản xuất qua quy trình hiện đại.
1. Thành phần hóa học
Thành phần | Hàm lượng | Tác dụng |
---|---|---|
Sắt (Fe) | ~66–74% | Thành phần nền của hợp kim. |
Crom (Cr) | 18.0–20.0% | Tạo lớp oxit bảo vệ (Cr₂O₃), chống ăn mòn và gỉ sét. |
Niken (Ni) | 8.0–10.5% | Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ dẻo và độ bền nhiệt. |
Carbon (C) | ≤0.08% | Giảm kết tủa cacbua crom, tăng chống ăn mòn khi hàn. |
Mangan (Mn) | ≤2.0% | Tăng độ bền và độ cứng. |
Silic (Si) | ≤1.0% | Cải thiện khả năng chống oxi hóa nhiệt độ cao. |
Photpho (P) | ≤0.045% | Kiểm soát tạp chất, đảm bảo chất lượng. |
Lưu huỳnh (S) | ≤0.03% | Kiểm soát tạp chất, tăng độ bền. |
2. Cấu trúc vi mô
Cấu trúc Austenit: Mang lại độ dẻo dai, khả năng gia công tốt, không nhiễm từ (non-magnetic) trong trạng thái nguội.
3. Quy trình sản xuất
Nấu chảy và đúc phôi: Nguyên liệu (sắt, crom, niken) được nấu chảy trong lò điện hồ quang hoặc lò cảm ứng, đúc thành phôi thép.
Cán nóng: Phôi được nung ở 1100–1250°C, cán thành tấm dày 3–6mm (bề mặt No.1).
Cán nguội: Tấm cán nóng được làm nguội, cán tiếp để đạt độ dày 1.5mm, tạo bề mặt mịn (2B, BA).
Ủ và làm sạch: Tấm được ủ ở 1010–1120°C, làm nguội nhanh, làm sạch bằng axit để loại bỏ oxit.
Hoàn thiện bề mặt: Xử lý để đạt các loại bề mặt như 2B (mờ), BA (bóng gương), No.4 (xước nhẹ), HL (xước mịn).
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Loại vật liệu | Inox 304 (Thép không gỉ Austenit) |
Độ dày | 1.5mm (dung sai ±0.05mm đến ±0.1mm) |
Khổ rộng | 1000mm, 1220mm, 1500mm, 1524mm |
Chiều dài | 2000mm, 2438mm, 3000mm, 6000mm |
Bề mặt hoàn thiện | 2B (mờ), BA (bóng gương), No.1 (thô), HL (xước mịn), No.4 (xước nhẹ) |
Khối lượng riêng | 7.93 g/cm³ |
Nhiệt độ nóng chảy | 1400–1450°C |
Độ dẫn nhiệt | 16.2 W/m·K (100°C) |
Độ giãn nở nhiệt | 17.3 µm/m·K (0–100°C) |
Độ bền kéo | ≥515 MPa |
Giới hạn chảy | ≥205 MPa |
Độ giãn dài | ≥40% |
Độ cứng | 150–200 HV |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt trong môi trường oxy hóa, axit nhẹ |
Khả năng chịu nhiệt | 870°C (liên tục), 925°C (ngắt quãng) |
Gia công | Dễ cắt, uốn, hàn, tạo hình |
Xuất xứ | Hàn Quốc (Posco, Hyundai), Đài Loan (Yusco, Tisco), Nhật Bản, châu Âu |
Ứng dụng | Công nghiệp, xây dựng, gia dụng, trang trí |
Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất:
Hotline: 0937 337 534 (Mr. Minh) | 0936 146 484 (Ms. Tú Anh)
Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
Website: minhanhhomes.vn
Tấm Inox 304 dày 1.5mm
Tấm Inox 304 dày 1.5mm, khổ 1220x2440mm, khối lượng riêng 7.93g/cm³, bền kéo ≥515MPa, dẫn nhiệt 16.2W/m·K. Chống ăn mòn, chịu nhiệt tới 870°C, dễ gia công, bề mặt đa dạng (2B, BA, HL...). Dùng trong công nghiệp, xây dựng, nội thất cao cấp.