Tổng quan về Tôn Panel EPS 3 lớp
Tôn Panel EPS 3 lớp là vật liệu xây dựng hiện đại với cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm và một lớp lõi xốp EPS (Expanded Polystyrene) cách nhiệt ở giữa. Sản phẩm này nổi bật với khả năng cách nhiệt, cách âm, chống ăn mòn và thi công nhanh, phù hợp cho các công trình như nhà xưởng, kho lạnh, nhà tiền chế, nhà ở dân dụng và công trình công cộng. Với độ bền cao và tính thẩm mỹ, Tôn Panel EPS 3 lớp là lựa chọn tối ưu để tiết kiệm năng lượng và chi phí xây dựng.
Cấu tạo Tôn Panel EPS 3 lớp
Tôn Panel EPS 3 lớp được thiết kế với ba lớp kết hợp chặt chẽ, mang lại hiệu quả vượt trội:
1. Lớp tôn ngoài
Chất liệu: Thép mạ kẽm hoặc mạ hợp kim nhôm kẽm, sơn tĩnh điện.
Độ dày: 0.3mm–0.7mm.
Chức năng: Chống ăn mòn, bảo vệ lõi EPS khỏi thời tiết khắc nghiệt, tăng tính thẩm mỹ với đa dạng màu sắc.
2. Lớp lõi EPS (xốp cách nhiệt)
Chất liệu: Xốp EPS (Polystyrene nở), có thể là loại thông thường hoặc chống cháy (Class B1).
Tỷ trọng: 8–40 kg/m³.
Chức năng: Cách nhiệt (hệ số dẫn nhiệt 0.034–0.038 W/m.K), cách âm (20–30 dB), giữ nhiệt độ ổn định.
3. Lớp tôn trong
Chất liệu: Tương tự lớp tôn ngoài, thép mạ kẽm sơn tĩnh điện.
Độ dày: 0.3mm–0.7mm.
Chức năng: Bảo vệ lõi EPS, tăng độ cứng và ổn định cho tấm panel.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Hai bề mặt | Tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, sơn tĩnh điện |
Lớp giữa | Xốp EPS (thông thường hoặc chống cháy) |
Tỷ trọng EPS | 8–40 kg/m³ |
Độ dày tổng thể | 40mm–200mm (tùy độ dày EPS) |
Độ dày tôn | 0.3mm–0.7mm (ngoài/trong) |
Chiều rộng | 1055mm (khổ hiệu dụng 980mm) |
Chiều dài | Tùy chỉnh, ≤15m |
Hệ số dẫn nhiệt | 0.034–0.038 W/m.K |
Cách âm | 20–30 dB (tùy độ dày EPS) |
Chống cháy | Class B1 hoặc Class C |
Chịu tải trọng | ~100 kg/m² (tùy thiết kế) |
Chống ăn mòn | Tốt, nhờ lớp tôn mạ |
Độ bền cơ học | Cao, chịu lực tốt, ít biến dạng |
Màu sắc | Theo bảng màu tiêu chuẩn |
Ứng dụng | Nhà xưởng, kho lạnh, nhà tiền chế, vách ngăn, mái che |
Ưu điểm nổi bật của Tôn Panel EPS 3 lớp
Cách nhiệt hiệu quả: Lớp EPS giảm truyền nhiệt, tiết kiệm chi phí điều hòa/sưởi ấm.
Cách âm tốt: Giảm tiếng ồn 20–30 dB, phù hợp cho văn phòng, nhà xưởng.
Chống cháy tương đối: Lớp tôn và EPS chống cháy (Class B1) giảm nguy cơ cháy nổ.
Chịu lực tốt: Độ bền cao, phù hợp cho mái và tường công trình.
Thi công nhanh: Trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt, tiết kiệm thời gian và lao động.
Chống ăn mòn: Lớp tôn mạ kẽm/mạ màu bền trong môi trường ẩm, nắng mưa.
Tiết kiệm năng lượng: Giảm chi phí vận hành nhờ cách nhiệt vượt trội.
Độ bền cao: Tuổi thọ lâu, ít bảo trì, chịu được thời tiết khắc nghiệt.
Thẩm mỹ cao: Đa dạng màu sắc, kiểu dáng, phù hợp mọi thiết kế.
Thân thiện môi trường: EPS tái chế được, giảm tác động môi trường (nếu xử lý đúng cách).
Hạn chế của Tôn Panel EPS 3 lớp
Khả năng chống cháy hạn chế: EPS dễ cháy nếu không dùng loại chống cháy, không phù hợp gần nguồn nhiệt cao.
Không chịu nhiệt độ cao lâu dài: EPS suy yếu ở nhiệt độ cực cao, giảm hiệu quả cách nhiệt.
Chịu tải trọng hạn chế: Không phù hợp cho công trình yêu cầu tải trọng lớn (mái nặng).
Khả năng chống thấm phụ thuộc thi công: Mối nối không kín có thể gây thấm nước, ảnh hưởng lõi EPS.
Phân hủy bởi hóa chất mạnh: EPS dễ hỏng khi tiếp xúc hóa chất ăn mòn.
Khó sửa chữa: Hư hỏng (thủng, vỡ EPS) khó khắc phục, tốn chi phí thay mới.
Dễ hỏng khi va đập mạnh: Lõi EPS có thể nứt, giảm hiệu quả cách nhiệt.
Thẩm mỹ giảm nếu không bảo dưỡng: Lớp tôn ngoài có thể phai màu nếu không bảo trì.
Liên hệ ngay để nhận tư vấn và báo giá tốt nhất:
Hotline: 0937 337 534 (Mr. Minh) | 0936 146 484 (Ms. Tú Anh)
Email: minhanhhomes.vn@gmail.com
Website: minhanhhomes.vn
Tôn Panel EPS 3 Lớp
Tôn Panel EPS 3 lớp, độ dày 40–200mm, lõi EPS tỷ trọng 8–40kg/m³, hệ số dẫn nhiệt 0.034–0.038W/m.K, cách âm 20–30dB, tôn mạ kẽm dày 0.3–0.7mm. Cách nhiệt, chống cháy B1, bền, nhẹ, lắp đặt nhanh. Dùng cho nhà xưởng, kho lạnh, mái, vách.